足繁く通う
あししげくかよう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Thường xuyên lui tới

Bảng chia động từ của 足繁く通う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足繁く通う/あししげくかようう |
Quá khứ (た) | 足繁く通った |
Phủ định (未然) | 足繁く通わない |
Lịch sự (丁寧) | 足繁く通います |
te (て) | 足繁く通って |
Khả năng (可能) | 足繁く通える |
Thụ động (受身) | 足繁く通われる |
Sai khiến (使役) | 足繁く通わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足繁く通う |
Điều kiện (条件) | 足繁く通えば |
Mệnh lệnh (命令) | 足繁く通え |
Ý chí (意向) | 足繁く通おう |
Cấm chỉ(禁止) | 足繁く通うな |
足繁く通う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足繁く通う
足繁く あししげく
thường xuyên
繁く しげく
nhiều
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
神足通 じんそくつう
một trong sáu vị thần của phật giáo có sức mạnh vô biên, không bị giới hạn gì
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
繁繁と しげしげと
thường xuyên