Kết quả tra cứu ngữ pháp của 踊り子のように
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
ように
Như/Theo như...