Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
踊り子 おどりこ
diễn viên múa; vũ công
踊子 おどりこ
vũ nữ.
踊子草 おどりこそう オドリコソウ
Lamium album (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
踊り おどり
sự nhảy múa; múa
踊り歌う おどりうたう
múa hát.
踊り狂う おどりくるう
nhảy múa điên loạn
のように
cũng như.
アレカやし アレカ椰子
cây cau