Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
踊り子 おどりこ
diễn viên múa; vũ công
踊子 おどりこ
vũ nữ.
踊子草 おどりこそう オドリコソウ
Lamium album (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
踊り おどり
sự nhảy múa; múa
鬼のように おにのように
cực kỳ, vô cùng
王のように おうのように
như một ngài
次のように つぎのように
như sau
昔のように むかしのように
như xưa.