Kết quả tra cứu ngữ pháp của 踏み抜き防止 インソール
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
抜く
Làm... đến cùng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm