踏み抜き防止 インソール
ふみぬきぼうし インソール ふみぬきぼうし インソール ふみぬきぼうし インソール
☆ Danh từ
Lót giày bảo hộ chống vật nhọn
踏み抜き防止 インソール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏み抜き防止 インソール
防寒インソール ぼうかんインソール
lót giày chống lạnh
防臭インソール ぼうしゅうインソール
lót giày khử mùi
踏み抜く ふみぬく
dẫm phải, bước phải (đinh...)
インソール インソール
đế trong
インソール サポーター インソール サポーター インソール サポーター
miếng lót giày hỗ trợ
クッションインソール クッション インソール クッション インソール クッション インソール
lót giày đàn hồi chống sốc
miếng lót giày
抜管防止用品 ばっかんぼうしようひん
vật dụng ngăn ngừa rút ống (các dụng cụ được sử dụng để ngăn ngừa bệnh nhân vô tình rút các ống dẫn truyền, chẳng hạn như ống thở, ống thông dạ dày, hoặc ống thông tĩnh mạch)