Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身ごしらえ
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
受身形
Thể bị động
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không