身ごしらえ
Vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài

Bảng chia động từ của 身ごしらえ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身ごしらえする/みごしらえする |
Quá khứ (た) | 身ごしらえした |
Phủ định (未然) | 身ごしらえしない |
Lịch sự (丁寧) | 身ごしらえします |
te (て) | 身ごしらえして |
Khả năng (可能) | 身ごしらえできる |
Thụ động (受身) | 身ごしらえされる |
Sai khiến (使役) | 身ごしらえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身ごしらえすられる |
Điều kiện (条件) | 身ごしらえすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身ごしらえしろ |
Ý chí (意向) | 身ごしらえしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身ごしらえするな |
身ごしらえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身ごしらえ
腹ごしらえ はらごしらえ
lót dạ
sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
ご自身 ごじしん
; chính bạn;
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
身悶え みもだえ
sự lăn lộn, sự quằn quại (do đau đớn, đau khổ)
身構え みがまえ
dáng điệu; tư thế
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh
giọng the thé, người đàn ông có giọng the thé