Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身につきます
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
受身形
Thể bị động
N3
ますように
Mong sao
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho