身につきます
みにつきます
Tự trao dồi một kiến thức / kĩ năng / lối sống / thói quen nào đó cho chính mìn

身につきます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身につきます
身につく みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
身につまされる みにつまされる
đồng cảm sâu sắc
生き身は死に身 いきみはしにみ
all that lives must eventually die
身につける みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...
憂き身をやつす うきみをやつす
to be absorbed in, to devote oneself (to), to give oneself over (to)
身にまとう みにまとう
Quấn quanh 1 bộ phận hay khắp cơ thể
身二つになる みふたつになる
sinh đẻ
乙に澄ます おつにすます
làm bộ, làm ra vẻ