Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身につまされる
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
受身形
Thể bị động
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
に慣れる
Quen với...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...