身につまされる
みにつまされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đồng cảm sâu sắc

Bảng chia động từ của 身につまされる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身につまされる/みにつまされるる |
Quá khứ (た) | 身につまされた |
Phủ định (未然) | 身につまされない |
Lịch sự (丁寧) | 身につまされます |
te (て) | 身につまされて |
Khả năng (可能) | 身につまされられる |
Thụ động (受身) | 身につまされられる |
Sai khiến (使役) | 身につまされさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身につまされられる |
Điều kiện (条件) | 身につまされれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身につまされいろ |
Ý chí (意向) | 身につまされよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身につまされるな |
身につまされる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身につまされる
身につける みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...
身につく みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
身二つになる みふたつになる
sinh đẻ
身につきます みにつきます
tự trao dồi một kiến thức / kĩ năng / lối sống / thói quen nào đó cho chính mìn
狐につままれる きつねにつままれる
ngẩn người, mặt thộn ra
徒然なるままに つれづれなるままに
không có việc gì để làm
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích