Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身の証を立てる
N2
に先立って
Trước khi
N4
受身形
Thể bị động
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...