Kết quả tra cứu 身の証を立てる
Các từ liên quan tới 身の証を立てる
身の証を立てる
みのあかしをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Chứng minh một có sự vô tội

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 身の証を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身の証を立てる/みのあかしをたてるる |
Quá khứ (た) | 身の証を立てた |
Phủ định (未然) | 身の証を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 身の証を立てます |
te (て) | 身の証を立てて |
Khả năng (可能) | 身の証を立てられる |
Thụ động (受身) | 身の証を立てられる |
Sai khiến (使役) | 身の証を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身の証を立てられる |
Điều kiện (条件) | 身の証を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身の証を立ていろ |
Ý chí (意向) | 身の証を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身の証を立てるな |