身の証を立てる
みのあかしをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chứng minh một có sự vô tội

Bảng chia động từ của 身の証を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身の証を立てる/みのあかしをたてるる |
Quá khứ (た) | 身の証を立てた |
Phủ định (未然) | 身の証を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 身の証を立てます |
te (て) | 身の証を立てて |
Khả năng (可能) | 身の証を立てられる |
Thụ động (受身) | 身の証を立てられる |
Sai khiến (使役) | 身の証を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身の証を立てられる |
Điều kiện (条件) | 身の証を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身の証を立ていろ |
Ý chí (意向) | 身の証を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身の証を立てるな |
身の証を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身の証を立てる
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
立てかける 立てかける
dựa vào
証拠立てる しょうこだてる
chứng minh; chứng minh
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
立証 りっしょう
sự chứng thực; sự chứng minh; sự chứng kiến
立身 りっしん
sự lập thân; sự thành công; sự nổi tiếng
身分証 みぶんしょう
giấy tờ tùy thân, chứng minh thư
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng