Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身をもって
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
受身形
Thể bị động
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...