身をもって
みをもって
☆ Cụm từ
Trải nghiệm

身をもって được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身をもって
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
身も心も みもこころも
thể xác và tâm hồn, tâm trí và thể xác
これを以て これをもって
with this I (formal), by this I (formal)
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
逸を以て労を待つ いつをもってろうをまつ いっをもってろうをまつ
chờ cho kẻ thù mệt mỏi để dành thắng lợi
友達を伴って ともだちをともなって
cùng với bạn
責任を持って せきにんをもって
có trách nhiệm