Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身を寄せ合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
受身形
Thể bị động
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì