身を寄せ合う
みをよせあう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Dựa vào nhau, sống nương tựa vào nhau

Bảng chia động từ của 身を寄せ合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を寄せ合う/みをよせあうう |
Quá khứ (た) | 身を寄せ合った |
Phủ định (未然) | 身を寄せ合わない |
Lịch sự (丁寧) | 身を寄せ合います |
te (て) | 身を寄せ合って |
Khả năng (可能) | 身を寄せ合える |
Thụ động (受身) | 身を寄せ合われる |
Sai khiến (使役) | 身を寄せ合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を寄せ合う |
Điều kiện (条件) | 身を寄せ合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を寄せ合え |
Ý chí (意向) | 身を寄せ合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を寄せ合うな |
身を寄せ合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を寄せ合う
身を寄せる みをよせる
ở nhờ
額を寄せ合う ひたいをよせあう
nói chuyện với nhau bằng cách đến gần nhau và chạm trán nhau
寄せ合う よせあう
nương tựa vào nhau
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
身寄り みより
họ hàng; nơi nương tựa
寄り身 よりみ
kỹ thuật đẩy đối thủ ra bằng cơ thể mình
寄り合う よりあう
để tụ lại