Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身を捨ててこそ浮かぶ瀬も有れ
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...