身を捨ててこそ浮かぶ瀬も有れ
みをすててこそうかぶせもあれ
☆ Cụm từ
Nếu mạo hiểm thì sẽ đạt được thành công

身を捨ててこそ浮かぶ瀬も有れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を捨ててこそ浮かぶ瀬も有れ
捨て身 すてみ
ở (tại) mạo hiểm (của) một có cuộc sống
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
浮かぶ瀬 うかぶせ
một cơ hội hoặc cơ hội
捨て身技 すてみわざ
kỹ thuật ném, quật đối thủ (trong nhu đạo)
身をもって みをもって
trải nghiệm
浮かれて うかれている
Vui vẻ, hưng phấn
これを以て これをもって
with this I (formal), by this I (formal)
捨身 しゃしん
việc từ bỏ thịt để trở thành sư, thầy tu