Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身二つになる
N4
受身形
Thể bị động
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...