身二つになる
みふたつになる
☆ Cụm từ
Sinh đẻ

身二つになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身二つになる
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích
身につける みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...
身につく みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
二つに一つ ふたつにひとつ
1 trong 2
二重身 にじゅうしん にじゅうみ
con ma của một người đang sống
真二つに まふたつに
ngay trong nửa
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
身につまされる みにつまされる
đồng cảm sâu sắc