Kết quả tra cứu ngữ pháp của 身振りで示す
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N4
受身形
Thể bị động
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N5
だ/です
Là...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
すでに
Đã... rồi
N5
たいです
Muốn
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực