身振りで示す
みぶりでしめす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Ra hiệu bằng ngôn ngữ cơ thể, bằng hành động cử chỉ

Bảng chia động từ của 身振りで示す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身振りで示す/みぶりでしめすす |
Quá khứ (た) | 身振りで示した |
Phủ định (未然) | 身振りで示さない |
Lịch sự (丁寧) | 身振りで示します |
te (て) | 身振りで示して |
Khả năng (可能) | 身振りで示せる |
Thụ động (受身) | 身振りで示される |
Sai khiến (使役) | 身振りで示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身振りで示す |
Điều kiện (条件) | 身振りで示せば |
Mệnh lệnh (命令) | 身振りで示せ |
Ý chí (意向) | 身振りで示そう |
Cấm chỉ(禁止) | 身振りで示すな |