Kết quả tra cứu ngữ pháp của 軍事行動を起こす
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức