Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事行動を起こす
ぐんじこうどうをおこす
hành quân
軍事行動 ぐんじこうどう
chiến sự.
事を起こす ことをおこす
xảy ra sự cố
事業を起こす じぎょうをおこす
khởi sự.
暴動を起こす ぼうどうをおこす
làm loạn
軍事動員 ぐんじどういん
sự động viên quân đội
火を起こす ひをおこす
thổi lửa.
身を起こす みをおこす
thức dậy
事件を引き起こす じけんをひきおこす
gây sự.
Đăng nhập để xem giải thích