Kết quả tra cứu ngữ pháp của 軍用機事故の一覧
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm