Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事故機 じこき
tai nạn máy bay
軍用機 ぐんようき
máy bay quân sự
軍事機密 ぐんじきみつ
bí mật quân đội
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
軍事 ぐんじ
binh quyền