Kết quả tra cứu ngữ pháp của 転げる
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh