転げる
ころげる「CHUYỂN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Lăn mình; lộn mình
草原
に
転
げて、
休
む
Lăn mình lên bãi cỏ và nghỉ ngơi
Lăn tròn
Ngã; đổ nhào
屋根
から
転
げ
落
ちて、
死
にました
Anh ta đã chết vì bị ngã xuống từ mái nhà

Từ đồng nghĩa của 転げる
verb
Bảng chia động từ của 転げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転げる/ころげるる |
Quá khứ (た) | 転げた |
Phủ định (未然) | 転げない |
Lịch sự (丁寧) | 転げます |
te (て) | 転げて |
Khả năng (可能) | 転げられる |
Thụ động (受身) | 転げられる |
Sai khiến (使役) | 転げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転げられる |
Điều kiện (条件) | 転げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転げいろ |
Ý chí (意向) | 転げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転げるな |
転げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転げる
笑い転げる わらいころげる
cười lăn lộn, cười vỡ bụng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転げ回る ころげまわる
nhào lộn, lăn qua lăn lại
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
転げ落ちる ころげおちる
đổ nhào xuống, lăn rớt xuống
転 てん くるり うたた うたて
quay lại
転げ込む ころげこむ
để cuộn hoặc ngã vào trong