Kết quả tra cứu ngữ pháp của 転石苔生さず
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...