Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
転石苔を生ぜず てんせきこけをしょうぜず
một đá lăn không thu nhặt rêu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
苔生す こけむす
bị rêu bao phủ
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転石 てんせき
tảng đá
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
転生 てんせい てんしょう
luân hồi