Kết quả tra cứu ngữ pháp của 輪になって踊る
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N3
にとって
Đối với
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
に先立って
Trước khi
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...