輪になって踊る
わになっておどる
Nhảy vòng tròn

輪になって踊る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪になって踊る
円く輪になって踊る まるくわになっておどる
nhảy múa trong vòng tròn
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
踊る おどる
nhảy
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
束になって掛かる たばになってかかる
to attack all in a bunch, to attack all at once
音楽に合わせて踊る おんがくにあわせておどる
nhảy theo giai điệu âm nhạc