Kết quả tra cứu ngữ pháp của 辛坊治郎ズーム そこまで言うか!
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Thời điểm
そこで
Ở đó, vào lúc ấy (Thời điểm)