Các từ liên quan tới 辛坊治郎ズーム そこまで言うか!
tiêu cự; tầm nhìn; zum (máy ảnh, máy vi tính).
ズームバック ズーム・バック
to zoom back
ズームアップ ズーム・アップ
phóng to
ズームレンズ ズーム・レンズ
ống kính tiêu cự máy ảnh.
ズームボックス ズーム・ボックス
zoom box
ズームイン ズーム・イン
zoom in
ズームアウト ズーム・アウト
to zoom out
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị