Kết quả tra cứu ngữ pháp của 農家の嫁 あなたに逢いたくて
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~