Các từ liên quan tới 農家の嫁 あなたに逢いたくて
農家 のうか
nhà nông
何の役にも立たない なんのやくにもたたない
of no use whatsoever, good for nothing, useless
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
役に立たない やくにたたない
không (của) ích lợi nào(thì) vô ích
嫁の尻たたき よめのしりたたき
traditional koshogatsu ceremony where the newly-wed wife is hit with a sacred wooden pole on the rump to ensure her fertility
家の辺りに いえのあたりに
xung quanh nhà, gần nhà
khe núi, hẽm núi