Kết quả tra cứu ngữ pháp của 農家の嫁は、取り扱い注意!
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
は~より
Hơn...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...