Các từ liên quan tới 農家の嫁は、取り扱い注意!
取扱注意 とりあつかいちゅうい
cẩn thận (ký hiệu chuyên chở)
取り扱い注意 とりあつかいちゅうい
chú ý trong thao tác
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
取り扱い とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi
嫁取り よめとり
sự cưới vợ, sự đón dâu, sự chào đón cô dâu; lễ đón dâu, đám rước dâu
取り扱 とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi; trông nom; săn sóc
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
注意 ちゅうい
sự chú ý