Kết quả tra cứu ngữ pháp của 辻あずき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...