Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 辻あずき
Hán tự
辻
- TỬKunyomi
つじ
Số nét
5
Bộ
辶 SƯỚC 十 THẬP
Nghĩa
Ngã tư, băng ngang đường; góc đường.
Giải nghĩa
- Ngã tư, băng ngang đường; góc đường.
- Ngã tư, băng ngang đường; góc đường.
- crossing, crossroad, street corners, (kokuji)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi