Kết quả tra cứu ngữ pháp của 込み上げる
N3
上げる
Làm... xong
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như