込み上げる
こみあげる
Trào dâng, bộc lộ ra (cảm xúc hỉ, nộ, ái, ố,.v.v)
Buồn nôn

込み上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 込み上げる
熱いものが込み上げる あついものがこみあげる
rưng rưng nước mắt; nước mắt dâng trào (do cảm động)
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
込み こみ
bao gồm
こみ上げる こみあげる
cảm thấy tanh tưởi; thấy đáng ghê
編み上げる あみあげる
tết vào nhau
組み上げる くみあげる
biên soạn; đặt cùng nhau
汲み上げる くみあげる
múc nước (ở giếng lên)