Kết quả tra cứu ngữ pháp của 近代から現代にかけての世界の一体化
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
ものだから
Tại vì
N2
にかけては
Nói đến...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...