Các từ liên quan tới 近代から現代にかけての世界の一体化
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
近現代 きんげんだい
thời hiện đại
近代化 きんだいか
sự hiện đại hoá; sự đổi mới
現代化 げんだいか
Sự hiện đại hóa; hiện đại hoá
近現代史 きんげんだいし
Lịch sử hiện đại
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
現役世代 げんえきせだい
thế hệ làm việc