Kết quả tra cứu ngữ pháp của 近代における世界の一体化
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...