Các từ liên quan tới 近代における世界の一体化
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
近代化 きんだいか
sự hiện đại hoá; sự đổi mới
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
世界全体 せかいぜんたい
toàn bộ thế giới
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
一体化 いったいか
sự thống nhất; sự hợp nhất
一体化する いっ たいかする
Gộp lại