Kết quả tra cứu ngữ pháp của 近所づきあい
N4
づらい
Khó mà...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....