近所づきあい
きんじょづきあい
Tình làng nghĩa xóm

近所づきあい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近所づきあい
近づき ちかづき
hiểu biết, đến gần
近所 きんじょ
gần đây
近づきがたい ちかづきがたい ちかづきにくい
không thể đến gần được, khó để tiếp cận được
近所付き合い きんじょづきあい
Quan hệ hàng xóm láng giềng
近づく ちかづく ちかずく
đến gần
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
近づける ちかづける
mang lại gần, kéo lại gần; thân mật, kết thân
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày