Kết quả tra cứu ngữ pháp của 追いまくる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...